--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tầng lớp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tầng lớp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tầng lớp
+ noun
section, segment
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
tầng lớp
:
section, segment
+
tăng ni
:
Buddhist monks and nuns
+
cách ly
:
to isolatekhu cách lyan isolation ward
+
hậm họe
:
Look threatening, look truculentLàm gì mà hậm họe thếWhy look so threatening
+
quật ngã
:
Hurl downQuật ngã đối thủTo hurl down one's rival